81 |
|
1.010890 |
Cấp giấy xác nhận đủ điều kiện tham gia đấu giá quyền sử dụng tần số vô tuyến điện đối với doanh nghiệp chưa được cấp phép kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
82 |
|
1.010889 |
Cấp giấy xác nhận đủ điều kiện tham gia đấu giá quyền sử dụng tần số vô tuyến điện đối với doanh nghiệp đã được cấp phép kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
83 |
|
1.004133 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề biên tập (trường hợp bị mất hoặc hư hỏng) |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
84 |
|
1.004113 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề biên tập (trường hợp bị thu hồi) |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
85 |
|
1.004301 |
Cấp lại chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
86 |
|
1.008815 |
Cấp lại Giấy chứng nhận tên định danh |
An toàn thông tin
|
- Trung tâm Ứng cứu khẩn cấp không gian mạng Việt Nam - Cục An toàn thông tin
|
|
87 |
|
1.004254 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
88 |
|
1.001988 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
89 |
|
2.001133 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
90 |
|
2.001786 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
|