221 |
|
1.002497 |
Phân bổ mã, số viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
222 |
|
1.004290 |
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
223 |
|
1.001976 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
224 |
|
1.000836 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký cung cấp kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
225 |
|
1.000805 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký danh mục nội dung trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
226 |
|
1.003384 |
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
227 |
|
2.001884 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
|
228 |
|
1.000030 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép biên tập kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
229 |
|
1.003687 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính |
Bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
230 |
|
1.004366 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính |
Bưu chính
|
Vụ Bưu chính
|
|
231 |
|
1.004321 |
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
232 |
|
1.002029 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
233 |
|
1.004315 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
234 |
|
1.002623 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Cục An toàn thông tin
|
|
235 |
|
1.004957 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép lắp đặt cáp viễn thông trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa Việt Nam |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
236 |
|
1.003370 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập mạng viễn thông dùng riêng |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
237 |
|
2.001168 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập mạng xã hội trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
238 |
|
1.002769 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
239 |
|
1.005452 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
240 |
|
1.002135 |
Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sản xuất kênh chương trình trong nước |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|