STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
111 | 1.004213 | Cấp lại Giấy phép sản xuất kênh chương trình trong nước | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ||
112 | 1.010314 | Cấp lại giấy phép sử dụng băng tần | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
113 | 1.004265 | Cấp lại giấy phép sử dụng chứng thư số nước ngoài tại Việt Nam | Công nghệ thông tin, điện tử | Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia | ||
114 | 1.010318 | Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và quỹ đạo vệ tinh | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
115 | 1.010276 | Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện |