266 |
|
1.002691 |
Thay đổi nội dung giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn cho chữ ký số chuyên dùng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
267 |
|
1.000632 |
Thay đổi nội dung giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
268 |
|
1.002987 |
Thay đổi nội dung giấy phép sử dụng chứng thư số nước ngoài tại Việt Nam |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
269 |
|
1.004085 |
Thay đổi tên gọi cơ quan chủ quản báo chí; tên gọi cơ quan báo chí; tên gọi kênh phát thanh, kênh truyền hình; địa điểm phát sóng; địa điểm trụ sở gắn với trung tâm tổng khống chế; phương thức truyền dẫn, phát sóng quy định trong giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
270 |
|
1.004093 |
Thay đổi thời lượng phát sóng, thời lượng chương trình tự sản xuất của kênh phát thanh, kênh truyền hình quy định trong giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|