STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
46 | 1.010273 | Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
47 | 1.010277 | Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng viễn thông dùng riêng sử dụng tần số thuộc nghiệp vụ di động | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
48 | 1.010260 | Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với thiết bị phát thanh, truyền hình | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
49 | 1.010289 | Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với thiết bị vô tuyến điện sử dụng tại các lễ hội, sự kiện, triển lãm, hội chợ | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
50 | 1.010269 | Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với tuyến truyền dẫn vi ba | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện |