STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
96 | 1.004430 | Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được | Bưu chính | Vụ Bưu chính | ||
97 | 1.003633 | Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn | Bưu chính | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
98 | 1.004354 | Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn | Bưu chính | Vụ Bưu chính | ||
99 | 1.000776 | Cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng do bị mất hoặc bị hư hỏng | Công nghệ thông tin, điện tử | Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia | ||
100 | 1.000765 | Cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng do hết hạn | Công nghệ thông tin, điện tử | Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia |