STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
306 | 1.004514 | Đăng ký danh mục báo chí nhập khẩu | Báo chí | Cục Báo chí | ||
307 | 1.000754 | Đăng ký giá cước viễn thông | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
308 | 1.004340 | Đăng ký hoạt động xuất bản, phát hành xuất bản phẩm điện tử | Xuất bản, In và Phát hành | Cục Xuất bản, In và Phát hành | ||
309 | 1.004486 | Đăng ký khuyến mại viễn thông | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
310 | 1.004916 | Đăng ký tham gia tuyển chọn, giao trực tiếp nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp Bộ của Bộ Thông tin và Truyền thông | Viễn thông và Internet | Vụ Khoa học và Công nghệ |