STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
311 | 1.002767 | Đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp Bộ của Bộ Thông tin và Truyền thông | Viễn thông và Internet | Vụ Khoa học và Công nghệ | ||
312 | 1.005105 | Điều chỉnh, bổ sung thông tin trong giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của Nhà Xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài | Xuất bản, In và Phát hành | Cục Xuất bản, In và Phát hành | ||
313 | 1.004149 | Đổi số thuê bao viễn thông | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
314 | 1.010692 | Đổi thẻ nhà báo | Báo chí | Cục Báo chí | ||
315 | 1.010692.02 | Đổi thẻ nhà báo (báo nói, báo hình) | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |