101 |
|
1.004230 |
Cấp lại Giấy phép cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
102 |
|
1.004255 |
Cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
103 |
|
2.001744 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
104 |
|
2.001749 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
105 |
|
1.004236 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
106 |
|
2.001584 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
107 |
|
1.004260 |
Cấp lại giấy phép hoạt động kinh doanh nhập khẩu xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
108 |
|
1.004282 |
Cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
109 |
|
1.002609 |
Cấp lại giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Cục An toàn thông tin
|
|
110 |
|
1.005446 |
Cấp lại Giấy phép nhập khẩu sản phẩm an toàn thông tin mạng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Cục An toàn thông tin
|
|