STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
61 | 1.009378 | Cấp giấy phép sửa đổi, bổ sung những nội dung ghi trong giấy phép hoạt động báo in, giấy phép hoạt động tạp chí in, giấy phép hoạt động báo điện tử, giấy phép hoạt động tạp chí điện tử, giấy phép xuất bản thêm ấn phẩm báo chí, giấy phép hoạt động báo in và báo điện tử, giấy phép hoạt động tạp chí in và tạp chí điện tử | Báo chí | Cục Báo chí | ||
62 | 1.009382 | Cấp giấy phép sửa đổi, bổ sung những nội dung ghi trong giấy phép mở chuyên trang của báo điện tử, tạp chí điện tử | Báo chí | Cục Báo chí | ||
63 | 1.009380 | Cấp giấy phép sửa đổi, bổ sung những nội dung ghi trong giấy phép xuất bản phụ trương | Báo chí | Cục Báo chí | ||
64 | 1.004111 | Cấp giấy phép thành lập nhà xuất bản | Xuất bản, In và Phát hành | Cục Xuất bản, In và Phát hành | ||
65 | 1.004210 | Cấp giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài | Xuất bản, In và Phát hành | Cục Xuất bản, In và Phát hành |