STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
181 | 1.008272 | Cho phép thực hiện hoạt động gia công sửa chữa hàng hóa thuộc Danh mục sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng cấm nhập khẩu cho thương nhân nước ngoài để tiêu thụ ở nước ngoài | Công nghệ thông tin, điện tử | Cục Công nghiệp CNTT và Truyền thông | ||
182 | 1.010319 | Cho thuê, cho mượn đài nghiệp dư | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
183 | 1.004104 | Công bố chất lượng dịch vụ phát thanh, truyền hình | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ||
184 | 2.001803 | Công bố hợp quy dịch vụ bưu chính công ích | Bưu chính | Vụ Bưu chính | ||
185 | 1.011531 | Công bố về sự phù hợp của trung tâm dữ liệu với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông |