STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
186 | 2.001856 | Công bố, công bố lại chất lượng dịch vụ viễn thông đối với các dịch vụ thuộc “Danh mục dịch vụ viễn thông bắt buộc quản lý chất lượng” | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
187 | 1.004307 | Gia hạn chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
188 | 1.008816 | Gia hạn giấy chứng nhận tên định danh | An toàn thông tin |
- Trung tâm Ứng cứu khẩn cấp không gian mạng Việt Nam - Cục An toàn thông tin |
||
189 | 2.001880 | Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Ủy ban nhân dân cấp huyện | ||
190 | 1.004233 | Gia hạn Giấy phép cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |