STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
216 | 1.010248 | Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài nghiệp dư | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
217 | 1.010257 | Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
218 | 1.004962 | Hiệp thương, giải quyết tranh chấp trong kinh doanh dịch vụ viễn thông | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
219 | 2.001727 | Khai báo nhập khẩu thiết bị in | Xuất bản, In và Phát hành | Cục Xuất bản, In và Phát hành | ||
220 | 1.004947 | Kiểm định thiết bị viễn thông, đài vô tuyến điện | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông |