211 |
|
2.001169 |
Gia hạn giấy phép thiết lập mạng xã hội trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
212 |
|
2.001091 |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
213 |
|
2.001789 |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
214 |
|
1.003249 |
Gia hạn giấy phép thử nghiệm mạng và dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
215 |
|
1.004186 |
Gia hạn, sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện sử dụng tần số thuộc nghiệp vụ di động hàng không, nghiệp vụ vô tuyến dẫn đường hàng không |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
216 |
|
1.010248 |
Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài nghiệp dư |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
217 |
|
1.010257 |
Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
218 |
|
1.004962 |
Hiệp thương, giải quyết tranh chấp trong kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
219 |
|
2.001727 |
Khai báo nhập khẩu thiết bị in |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
220 |
|
1.004947 |
Kiểm định thiết bị viễn thông, đài vô tuyến điện |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|