21 |
|
1.002008 |
Cấp Giấy phép biên tập kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
22 |
|
1.004376 |
Cấp giấy phép bưu chính |
Bưu chính
|
Vụ Bưu chính
|
|
23 |
|
1.003659 |
Cấp giấy phép bưu chính |
Bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
24 |
|
1.000786 |
Cấp giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
25 |
|
1.004330 |
Cấp Giấy phép cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
26 |
|
1.002044 |
Cấp giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
27 |
|
1.004153 |
Cấp giấy phép hoạt động in |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
28 |
|
2.001753 |
Cấp giấy phép hoạt động in |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
29 |
|
1.004235 |
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
30 |
|
2.001594 |
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|