STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
136 | 1.010693.02 | Cấp lại thẻ nhà báo (báo nói, báo hình) | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ||
137 | 1.004428 | Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được | Bưu chính | Vụ Bưu chính | ||
138 | 1.005442 | Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được | Bưu chính | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
139 | 1.004368 | Cấp mới giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
140 | 1.011885 | Cấp mới Giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông sử dụng băng tần cấp lại Giấy phép sử dụng băng tần | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông |