STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
141 | 2.001757 | Cấp phép lắp đặt cáp viễn thông trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa của Việt Nam | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
142 | 1.005444 | Cấp phép thiết lập mạng viễn thông dùng riêng | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
143 | 2.001677 | Cấp Quyết định phê duyệt nội dung kịch bản trò chơi điện tử G1 trên mạng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ||
144 | 1.011884 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông sử dụng băng tần cấp lại Giấy phép sử dụng băng tần | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
145 | 1.011894.01 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông, cấp giấy phép sử dụng băng tần thông qua thi tuyển quyền sử dụng tần số vô tuyến điện đối với tổ chức đã được cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông sử dụng băng tần (giấy phép viễn thông còn hiệu lực) | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông |