STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
146 | 1.011894.02 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông, cấp giấy phép sử dụng băng tần thông qua thi tuyển quyền sử dụng tần số vô tuyến điện đối với tổ chức đã được cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông sử dụng băng tần (giấy phép viễn thông còn hiệu lực) | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
147 | 1.010691 | Cấp thẻ nhà báo | Báo chí | Cục Báo chí | ||
148 | 1.010691.02 | Cấp thẻ nhà báo (báo nói, báo hình) | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ||
149 | 1.004470 | Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính | Bưu chính | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
150 | 1.004429 | Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính | Bưu chính | Vụ Bưu chính |