STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
161 | 1.004500 | Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung Giấy phép sử dụng đài vệ tinh trái đất cho cơ quan đại diện nước ngoài, đoàn đại biểu cấp cao nước ngoài được hưởng quy chế ưu đãi, miễn trừ ngoại giao, phóng viên nước ngoài đi theo phục vụ đoàn đại biểu nước ngoài | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
162 | 1.005443 | Cấp, phân bổ số hiệu mạng | Viễn thông và Internet | Trung tâm Internet Việt Nam | ||
163 | 1.004586 | Cấp, phân bổ địa chỉ IP | Viễn thông và Internet | Trung tâm Internet Việt Nam | ||
164 | 2.001859 | Chấp nhận hoàn trả mã, số viễn thông | Viễn thông và Internet |
- Cục Viễn thông - Cục Viễn thông |
||
165 | 1.004348 | Chấp thuận bổ nhiệm tổng giám đốc (giám đốc), tổng biên tập nhà xuất bản | Xuất bản, In và Phát hành | Cục Xuất bản, In và Phát hành |