291 |
|
1.010839 |
Thông báo thông tin liên hệ của tổ chức, cá nhân nước ngoài kinh doanh dịch vụ quảng cáo xuyên biên giới tại Việt Nam |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
292 |
|
1.004611 |
Tiếp nhận công bố hợp quy đối với sản phẩm chuyên ngành công nghệ thông tin và truyền thông sản xuất trong nước bắt buộc phải chứng nhận và công bố hợp quy |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
293 |
|
1.004588 |
Tiếp nhận công bố hợp quy đối với sản phẩm chuyên ngành công nghệ thông tin và truyền thông sản xuất trong nước bắt buộc phải công bố hợp quy |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
294 |
|
1.009379 |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép hoạt động báo in, giấy phép hoạt động tạp chí in, giấy phép hoạt động báo điện tử, giấy phép hoạt động tạp chí điện tử, giấy phép xuất bản thêm ấn phẩm báo chí, giấy phép hoạt động báo in và báo điện tử, giấy phép hoạt động tạp chí in và tạp chí điện tử |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
295 |
|
1.009383 |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép mở chuyên trang của báo điện tử, tạp chí điện tử |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
296 |
|
1.009384 |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (trung ương) |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
297 |
|
1.009381 |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản phụ trương |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
298 |
|
1.009385 |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản đặc san |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
299 |
|
1.004119 |
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
300 |
|
2.001737 |
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|