71 |
|
1.003651 |
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
72 |
|
1.009376 |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (trung ương) |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
73 |
|
1.004637 |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Báo chí
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
74 |
|
1.009368 |
Cấp giấy phép xuất bản phụ trương |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
75 |
|
1.003868 |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
76 |
|
1.004063 |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
77 |
|
1.009367 |
Cấp giấy phép xuất bản thêm ấn phẩm báo chí |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
78 |
|
1.009377 |
Cấp giấy phép xuất bản đặc san |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
79 |
|
1.003114 |
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
80 |
|
1.004159 |
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|