Thống kê dịch vụ công
Cấp áp dụng Bộ Địa phương
Dịch vụ công mức 2: 0 44
Dịch vụ công mức 3: 0
Dịch vụ công mức 4: 219
Tổng số dịch vụ công: 219 44
Tổng số thủ tục hành chính: 207 44
STT Mức độ Mã số Tên dịch vụ công Lĩnh vực Cơ quan thực hiện Thực hiện
1 2.000353 Báo cáo tình hình cung cấp dịch vụ hoạt động viễn thông, Internet Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
2 1.000051 Báo cáo định kỳ của thành viên mạng lưới về hoạt động ứng cứu sự cố An toàn thông tin - Trung tâm Ứng cứu khẩn cấp không gian mạng Việt Nam
- Cục An toàn thông tin
3 1.004102 Cấp chứng chỉ hành nghề biên tập Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
4 1.004309 Cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
5 2.001760 Cấp chứng thư số cho tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng Công nghệ thông tin, điện tử Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
6 1.008883.01 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Sản phẩm báo chí) Báo chí Cục Báo chí
7 1.008883.03 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Sản phẩm bưu chính và chuyển phát) Bưu chính Vụ Bưu chính
8 1.008883.02 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Sản phẩm xuất bản phẩm) Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
9 1.008883.04 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Sản phẩm điện tử và công nghệ thông tin) Công nghệ thông tin, điện tử Cục Công nghiệp CNTT và Truyền thông
10 1.008883.05 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Thiết bị viễn thông; Thiết bị phát, thu phát sóng vô tuyến điện) Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
11 1.008813 Cấp Giấy chứng nhận tên định danh An toàn thông tin - Trung tâm Ứng cứu khẩn cấp không gian mạng Việt Nam
- Cục An toàn thông tin
12 1.004294 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
13 1.002001 Cấp giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
14 1.000848 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
15 1.000819 Cấp giấy chứng nhận đăng ký danh mục nội dung trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
16 2.002177 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng Công nghệ thông tin, điện tử Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
17 2.001765 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Sở Thông tin và Truyền thông
18 2.001885 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Ủy ban nhân dân cấp huyện
19 1.005447 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn cho chữ ký số chuyên dùng Công nghệ thông tin, điện tử Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
20 1.003409 Cấp giấy công nhận các tổ chức đủ điều kiện tổ chức thi, chấm thi vô tuyến điện nghiệp dư Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
21 1.002008 Cấp Giấy phép biên tập kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
22 1.004376 Cấp giấy phép bưu chính Bưu chính Vụ Bưu chính
23 1.003659 Cấp giấy phép bưu chính Bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông
24 1.000786 Cấp giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng Công nghệ thông tin, điện tử Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
25 1.004330 Cấp Giấy phép cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
26 1.002044 Cấp giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
27 1.004153 Cấp giấy phép hoạt động in Xuất bản, In và Phát hành Sở Thông tin và Truyền thông
28 2.001753 Cấp giấy phép hoạt động in Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
29 1.004235 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
30 2.001594 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Xuất bản, In và Phát hành Sở Thông tin và Truyền thông
31 1.003609 Cấp giấy phép hoạt động kinh doanh nhập khẩu xuất bản phẩm Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
32 1.002790 Cấp giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
33 1.004251 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
34 2.001564 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài Xuất bản, In và Phát hành Sở Thông tin và Truyền thông
35 1.004320 Cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
36 1.004342 Cấp giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng (trừ trường hợp cấp phép kinh doanh dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin hoặc dịch vụ bảo mật thông tin không sử dụng mật mã dân sự) Công nghệ thông tin, điện tử Cục An toàn thông tin
37 1.004394 Cấp giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng (trường hợp cấp phép kinh doanh dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin hoặc dịch vụ bảo mật thông tin không sử dụng mật mã dân sự) Công nghệ thông tin, điện tử Cục An toàn thông tin
38 1.009371 Cấp giấy phép mở chuyên trang của báo điện tử, tạp chí điện tử Báo chí Cục Báo chí
39 2.001123 Cấp Giấy phép nhập khẩu sản phẩm an toàn thông tin mạng Công nghệ thông tin, điện tử Cục An toàn thông tin
40 1.003725 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh Xuất bản, In và Phát hành Sở Thông tin và Truyền thông
41 1.004375 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
42 1.004266 Cấp Giấy phép sản xuất kênh chương trình trong nước Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
43 1.010309 Cấp giấy phép sử dụng băng tần (theo phương thức cấp giấy phép trực tiếp) Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
44 1.002683 Cấp giấy phép sử dụng chứng thư số nước ngoài tại Việt Nam Công nghệ thông tin, điện tử Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
45 1.010315 Cấp giấy phép sử dụng tần số và quỹ đạo vệ tinh Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
46 1.010273 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
47 1.010277 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng viễn thông dùng riêng sử dụng tần số thuộc nghiệp vụ di động Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
48 1.010260 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với thiết bị phát thanh, truyền hình Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
49 1.010289 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với thiết bị vô tuyến điện sử dụng tại các lễ hội, sự kiện, triển lãm, hội chợ Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
50 1.010269 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với tuyến truyền dẫn vi ba Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
51 1.010305 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài cố định, đài bờ (không liên lạc với vệ tinh), thiết bị riêng lẻ và các trường hợp không quy định tại các Điều 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20 và Điều 21 của Thông tư số 04/2021/TT-BTTTT Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
52 1.010247 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài nghiệp dư Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
53 1.010281 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài tàu (không áp dụng đối với đài vô tuyến điện không thuộc hệ thống GMDSS) Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
54 1.010301 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài trái đất (trừ đài trái đất thuộc hệ thống GMDSS đặt trên tàu biển) Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
55 1.010265 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài truyền thanh không dây Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
56 1.010293 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện (trừ đài trái đất) của Cơ quan đại diện nước ngoài Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
57 1.010297 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện (trừ đài trái đất) của đoàn đại biểu cấp cao nước ngoài được hưởng quy chế ưu đãi, miễn trừ ngoại giao lãnh sự, phóng viên nước ngoài đi theo phục vụ đoàn Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
58 1.010285 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện liên lạc với phương tiện nghề cá Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
59 1.010256 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
60 1.004426 Cấp giấy phép sử dụng tần số vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện sử dụng tần số thuộc nghiệp vụ di động hàng không, nghiệp vụ vô tuyến dẫn đường hàng không phải thực hiện việc phối hợp, đăng ký tần số vô tuyến điện với Tổ chức Hàng không dân dụng quốc tế (ICAO) và Liên minh Viễn thông quốc tế (ITU) Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
61 1.009378 Cấp giấy phép sửa đổi, bổ sung những nội dung ghi trong giấy phép hoạt động báo in, giấy phép hoạt động tạp chí in, giấy phép hoạt động báo điện tử, giấy phép hoạt động tạp chí điện tử, giấy phép xuất bản thêm ấn phẩm báo chí, giấy phép hoạt động báo in và báo điện tử, giấy phép hoạt động tạp chí in và tạp chí điện tử Báo chí Cục Báo chí
62 1.009382 Cấp giấy phép sửa đổi, bổ sung những nội dung ghi trong giấy phép mở chuyên trang của báo điện tử, tạp chí điện tử Báo chí Cục Báo chí
63 1.009380 Cấp giấy phép sửa đổi, bổ sung những nội dung ghi trong giấy phép xuất bản phụ trương Báo chí Cục Báo chí
64 1.004111 Cấp giấy phép thành lập nhà xuất bản Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
65 1.004210 Cấp giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
66 2.002181 Cấp giấy phép thiết lập mạng xã hội Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
67 2.001082 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
68 2.001098 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Sở Thông tin và Truyền thông
69 1.003300 Cấp giấy phép thử nghiệm mạng và dịch vụ viễn thông Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
70 1.003483 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm Xuất bản, In và Phát hành Sở Thông tin và Truyền thông
71 1.003651 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
72 1.009376 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (trung ương) Báo chí Cục Báo chí
73 1.004637 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Báo chí Sở Thông tin và Truyền thông
74 1.009368 Cấp giấy phép xuất bản phụ trương Báo chí Cục Báo chí
75 1.003868 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh Xuất bản, In và Phát hành Sở Thông tin và Truyền thông