301 |
|
2.001740 |
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
302 |
|
2.001747 |
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
303 |
|
1.002655 |
Xác nhận đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu bắt buộc phải chứng nhận và công bố hợp quy |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
304 |
|
2.001118 |
Xác nhận đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu bắt buộc phải công bố hợp quy |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
305 |
|
1.004373 |
Đăng ký bản thoả thuận kết nối mẫu |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
306 |
|
1.004514 |
Đăng ký danh mục báo chí nhập khẩu |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
307 |
|
1.000754 |
Đăng ký giá cước viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
308 |
|
1.004340 |
Đăng ký hoạt động xuất bản, phát hành xuất bản phẩm điện tử |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
309 |
|
1.004486 |
Đăng ký khuyến mại viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
310 |
|
1.004916 |
Đăng ký tham gia tuyển chọn, giao trực tiếp nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp Bộ của Bộ Thông tin và Truyền thông |
Viễn thông và Internet
|
Vụ Khoa học và Công nghệ
|
|