31 |
|
1.003609 |
Cấp giấy phép hoạt động kinh doanh nhập khẩu xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
32 |
|
1.002790 |
Cấp giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
33 |
|
1.004251 |
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
34 |
|
2.001564 |
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
35 |
|
1.004320 |
Cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
36 |
|
1.004342 |
Cấp giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng (trừ trường hợp cấp phép kinh doanh dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin hoặc dịch vụ bảo mật thông tin không sử dụng mật mã dân sự) |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Cục An toàn thông tin
|
|
37 |
|
1.004394 |
Cấp giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng (trường hợp cấp phép kinh doanh dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin hoặc dịch vụ bảo mật thông tin không sử dụng mật mã dân sự) |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Cục An toàn thông tin
|
|
38 |
|
1.009371 |
Cấp giấy phép mở chuyên trang của báo điện tử, tạp chí điện tử |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
39 |
|
2.001123 |
Cấp Giấy phép nhập khẩu sản phẩm an toàn thông tin mạng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Cục An toàn thông tin
|
|
40 |
|
1.003725 |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|