STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
86 | 1.008815 | Cấp lại Giấy chứng nhận tên định danh | An toàn thông tin |
- Trung tâm Ứng cứu khẩn cấp không gian mạng Việt Nam - Cục An toàn thông tin |
||
87 | 1.004254 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ||
88 | 1.001988 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ||
89 | 2.001133 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng | Công nghệ thông tin, điện tử | Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia | ||
90 | 2.001786 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Ủy ban nhân dân cấp huyện |