STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | 2.001126 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn cho chữ ký số chuyên dùng | Công nghệ thông tin, điện tử | Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia | ||
92 | 1.004231 | Cấp lại Giấy phép biên tập kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ||
93 | 1.004379 | Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được | Bưu chính | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
94 | 1.004430 | Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được | Bưu chính | Vụ Bưu chính | ||
95 | 1.003633 | Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn | Bưu chính | Sở Thông tin và Truyền thông |