STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
196 | 1.010311 | Gia hạn giấy phép sử dụng băng tần | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
197 | 1.010316 | Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và quỹ đạo vệ tinh | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
198 | 1.010274 | Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
199 | 1.010278 | Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng viễn thông dùng riêng sử dụng tần số thuộc nghiệp vụ di động | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
200 | 1.010261 | Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với thiết bị phát thanh, truyền hình | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện |