STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | 1.004266 | Cấp Giấy phép sản xuất kênh chương trình trong nước | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ||
42 | 1.010309 | Cấp giấy phép sử dụng băng tần (theo phương thức cấp giấy phép trực tiếp) | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
43 | 1.002683 | Cấp giấy phép sử dụng chứng thư số nước ngoài tại Việt Nam | Công nghệ thông tin, điện tử | Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia | ||
44 | 1.010315 | Cấp giấy phép sử dụng tần số và quỹ đạo vệ tinh | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
45 | 1.010273 | Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện |