151 |
|
2.001743 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
152 |
|
1.004144 |
Cấp đổi giấy phép thành lập nhà xuất bản |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
153 |
|
1.009365 |
Cấp, cấp lại giấy phép hoạt động báo in |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
154 |
|
1.009372 |
Cấp, cấp lại giấy phép hoạt động báo in và báo điện tử |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
155 |
|
1.009369 |
Cấp, cấp lại giấy phép hoạt động báo điện tử |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
156 |
|
1.009366 |
Cấp, cấp lại giấy phép hoạt động tạp chí in |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
157 |
|
1.009373 |
Cấp, cấp lại giấy phép hoạt động tạp chí in và tạp chí điện tử |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
158 |
|
1.009370 |
Cấp, cấp lại giấy phép hoạt động tạp chí điện tử |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
159 |
|
1.004500 |
Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung Giấy phép sử dụng đài vệ tinh trái đất cho cơ quan đại diện nước ngoài, đoàn đại biểu cấp cao nước ngoài được hưởng quy chế ưu đãi, miễn trừ ngoại giao, phóng viên nước ngoài đi theo phục vụ đoàn đại biểu nước ngoài |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
160 |
|
1.005443 |
Cấp, phân bổ số hiệu mạng |
Viễn thông và Internet
|
Trung tâm Internet Việt Nam
|
|