41 |
|
1.004375 |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
42 |
|
1.004266 |
Cấp Giấy phép sản xuất kênh chương trình trong nước |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
43 |
|
1.010309 |
Cấp giấy phép sử dụng băng tần (theo phương thức cấp giấy phép trực tiếp) |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
44 |
|
1.002683 |
Cấp giấy phép sử dụng chứng thư số nước ngoài tại Việt Nam |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
45 |
|
1.010315 |
Cấp giấy phép sử dụng tần số và quỹ đạo vệ tinh |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
46 |
|
1.010273 |
Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
47 |
|
1.010277 |
Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng viễn thông dùng riêng sử dụng tần số thuộc nghiệp vụ di động |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
48 |
|
1.010260 |
Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với thiết bị phát thanh, truyền hình |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
49 |
|
1.010289 |
Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với thiết bị vô tuyến điện sử dụng tại các lễ hội, sự kiện, triển lãm, hội chợ |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
50 |
|
1.010269 |
Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với tuyến truyền dẫn vi ba |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|