STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
141 | 1.004368 | Cấp mới giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
142 | 2.001757 | Cấp phép lắp đặt cáp viễn thông trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa của Việt Nam | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
143 | 1.005444 | Cấp phép thiết lập mạng viễn thông dùng riêng | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
144 | 2.001677 | Cấp Quyết định phê duyệt nội dung kịch bản trò chơi điện tử G1 trên mạng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ||
145 | 1.010691 | Cấp thẻ nhà báo | Báo chí | Cục Báo chí |