STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
171 | 2.001788 | Cho phép họp báo (nước ngoài) | Báo chí | Cục Báo chí | ||
172 | 2.000383 | Cho phép họp báo (trong nước) | Báo chí | Cục Báo chí | ||
173 | 2.001171 | Cho phép họp báo (trong nước) | Báo chí | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
174 | 1.002663 | Cho phép nhập khẩu hàng hóa thuộc Danh mục sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng cấm nhập khẩu để nghiên cứu khoa học | Công nghệ thông tin, điện tử | Cục Công nghiệp CNTT và Truyền thông | ||
175 | 1.007965 | Cho phép nhập khẩu sản phẩm công nghệ thông tin chuyên dùng đã qua sử dụng | Công nghệ thông tin, điện tử | Cục Công nghiệp CNTT và Truyền thông |