Thống kê dịch vụ công
Cấp áp dụng Bộ Địa phương
Dịch vụ công mức 2: 0 44
Dịch vụ công mức 3: 0
Dịch vụ công mức 4: 219
Tổng số dịch vụ công: 219 44
Tổng số thủ tục hành chính: 207 44
STT Mức độ Mã số Tên dịch vụ công Lĩnh vực Cơ quan thực hiện Thực hiện
251 1.010303 Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài trái đất (trừ đài trái đất thuộc hệ thống GMDSS đặt trên tàu biển) Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
252 1.010267 Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài truyền thanh không dây Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
253 1.010295 Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện (trừ đài trái đất) của Cơ quan đại diện nước ngoài Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
254 1.010299 Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện (trừ đài trái đất) của đoàn đại biểu cấp cao nước ngoài được hưởng quy chế ưu đãi, miễn trừ ngoại giao lãnh sự, phóng viên nước ngoài đi theo phục vụ đoàn Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
255 1.010287 Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện liên lạc với phương tiện nghề cá Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
256 1.002019 Sửa đổi, bổ sung Quyết định phê duyệt nội dung, kịch bản trò chơi điện tử G1 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
257 1.010901 Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính Bưu chính Vụ Bưu chính
258 1.008884.01 Sửa đổi, bổ sung/cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Sản phẩm báo chí) Báo chí Cục Báo chí
259 1.008884.03 Sửa đổi, bổ sung/cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Sản phẩm bưu chính và chuyển phát) Bưu chính Vụ Bưu chính
260 1.008884.02 Sửa đổi, bổ sung/cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Sản phẩm xuất bản phẩm) Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
261 1.008884.04 Sửa đổi, bổ sung/cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Sản phẩm điện tử và công nghệ thông tin) Công nghệ thông tin, điện tử Cục Công nghiệp CNTT và Truyền thông
262 1.008884.05 Sửa đổi, bổ sung/cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Thiết bị viễn thông; Thiết bị phát, thu phát sóng vô tuyến điện) Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
263 1.010258 Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
264 1.004078 Thay đổi biểu tượng kênh phát thanh, kênh truyền hình và những nội dung khác quy định trong giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
265 1.004640 Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Báo chí Sở Thông tin và Truyền thông
266 1.002702 Thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng Công nghệ thông tin, điện tử Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
267 1.002691 Thay đổi nội dung giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn cho chữ ký số chuyên dùng Công nghệ thông tin, điện tử Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
268 1.000632 Thay đổi nội dung giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng Công nghệ thông tin, điện tử Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
269 1.002987 Thay đổi nội dung giấy phép sử dụng chứng thư số nước ngoài tại Việt Nam Công nghệ thông tin, điện tử Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
270 1.004085 Thay đổi tên gọi cơ quan chủ quản báo chí; tên gọi cơ quan báo chí; tên gọi kênh phát thanh, kênh truyền hình; địa điểm phát sóng; địa điểm trụ sở gắn với trung tâm tổng khống chế; phương thức truyền dẫn, phát sóng quy định trong giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
271 1.004093 Thay đổi thời lượng phát sóng, thời lượng chương trình tự sản xuất của kênh phát thanh, kênh truyền hình quy định trong giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
272 1.004098 Thay đổi tôn chỉ, mục đích hoạt động báo chí, tôn chỉ, mục đích kênh phát thanh, kênh truyền hình quy định trong giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
273 1.000059 Thỏa thuận bổ nhiệm người đứng đầu cơ quan báo chí Báo chí Cục Báo chí
274 1.000059.02 Thỏa thuận bổ nhiệm người đứng đầu cơ quan báo chí (báo nói, báo hình) Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
275 1.004508 Thông báo cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
276 1.004071 Thông báo giá cước viễn thông Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
277 1.004377 Thông báo khuyến mại viễn thông Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
278 1.004336 Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập mạng xã hội Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
279 2.001766 Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Sở Thông tin và Truyền thông
280 2.001780 Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
281 1.000067 Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Sở Thông tin và Truyền thông
282 1.004204 Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
283 1.003946 Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
284 2.001681 Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Sở Thông tin và Truyền thông
285 1.000073 Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Sở Thông tin và Truyền thông
286 2.001769 Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
287 1.001972 Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
288 2.001666 Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Sở Thông tin và Truyền thông
289 2.000883 Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
290 2.001684 Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Sở Thông tin và Truyền thông
291 1.010839 Thông báo thông tin liên hệ của tổ chức, cá nhân nước ngoài kinh doanh dịch vụ quảng cáo xuyên biên giới tại Việt Nam Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
292 1.004611 Tiếp nhận công bố hợp quy đối với sản phẩm chuyên ngành công nghệ thông tin và truyền thông sản xuất trong nước bắt buộc phải chứng nhận và công bố hợp quy Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
293 1.004588 Tiếp nhận công bố hợp quy đối với sản phẩm chuyên ngành công nghệ thông tin và truyền thông sản xuất trong nước bắt buộc phải công bố hợp quy Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
294 1.009379 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép hoạt động báo in, giấy phép hoạt động tạp chí in, giấy phép hoạt động báo điện tử, giấy phép hoạt động tạp chí điện tử, giấy phép xuất bản thêm ấn phẩm báo chí, giấy phép hoạt động báo in và báo điện tử, giấy phép hoạt động tạp chí in và tạp chí điện tử Báo chí Cục Báo chí
295 1.009383 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép mở chuyên trang của báo điện tử, tạp chí điện tử Báo chí Cục Báo chí
296 1.009384 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (trung ương) Báo chí Cục Báo chí
297 1.009381 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản phụ trương Báo chí Cục Báo chí
298 1.009385 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản đặc san Báo chí Cục Báo chí
299 1.004119 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
300 2.001737 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in Xuất bản, In và Phát hành Sở Thông tin và Truyền thông