STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
121 | 1.010250 | Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài nghiệp dư | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
122 | 1.010284 | Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài tàu (không áp dụng đối với đài vô tuyến điện không thuộc hệ thống GMDSS) | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
123 | 1.010304 | Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài trái đất (trừ đài trái đất thuộc hệ thống GMDSS đặt trên tàu biển) | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
124 | 1.010268 | Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài truyền thanh không dây | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
125 | 1.010296 | Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện (trừ đài trái đất) của Cơ quan đại diện nước ngoài | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện |