146 |
|
1.010691.02 |
Cấp thẻ nhà báo (báo nói, báo hình) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
147 |
|
1.004470 |
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính |
Bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
148 |
|
1.004429 |
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính |
Bưu chính
|
Vụ Bưu chính
|
|
149 |
|
1.003729 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
150 |
|
1.004245 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|