76 |
|
1.004063 |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
77 |
|
1.009367 |
Cấp giấy phép xuất bản thêm ấn phẩm báo chí |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
78 |
|
1.009377 |
Cấp giấy phép xuất bản đặc san |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
79 |
|
1.003114 |
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
80 |
|
1.004159 |
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
81 |
|
1.004146 |
Cấp giấy xác nhận đăng ký nhập khẩu xuất bản phẩm để kinh doanh |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
82 |
|
1.004216 |
Cấp giấy xác nhận đăng ký xuất bản |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
83 |
|
1.010890 |
Cấp giấy xác nhận đủ điều kiện tham gia đấu giá quyền sử dụng tần số vô tuyến điện đối với doanh nghiệp chưa được cấp phép kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
84 |
|
1.010889 |
Cấp giấy xác nhận đủ điều kiện tham gia đấu giá quyền sử dụng tần số vô tuyến điện đối với doanh nghiệp đã được cấp phép kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
85 |
|
1.004133 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề biên tập (trường hợp bị mất hoặc hư hỏng) |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
86 |
|
1.004113 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề biên tập (trường hợp bị thu hồi) |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
87 |
|
1.004301 |
Cấp lại chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
88 |
|
1.008815 |
Cấp lại Giấy chứng nhận tên định danh |
An toàn thông tin
|
- Trung tâm Ứng cứu khẩn cấp không gian mạng Việt Nam - Cục An toàn thông tin
|
|
89 |
|
1.004254 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
90 |
|
1.001988 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
91 |
|
2.001133 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
92 |
|
2.001786 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
|
93 |
|
2.001126 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn cho chữ ký số chuyên dùng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
94 |
|
1.004231 |
Cấp lại Giấy phép biên tập kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
95 |
|
1.004379 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
Bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
96 |
|
1.004430 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
Bưu chính
|
Vụ Bưu chính
|
|
97 |
|
1.003633 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn |
Bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
98 |
|
1.004354 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn |
Bưu chính
|
Vụ Bưu chính
|
|
99 |
|
1.000776 |
Cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng do bị mất hoặc bị hư hỏng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
100 |
|
1.000765 |
Cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng do hết hạn |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
101 |
|
1.004230 |
Cấp lại Giấy phép cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
102 |
|
1.004255 |
Cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
103 |
|
2.001744 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
104 |
|
2.001749 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
105 |
|
1.004236 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
106 |
|
2.001584 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
107 |
|
1.004260 |
Cấp lại giấy phép hoạt động kinh doanh nhập khẩu xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
108 |
|
1.004282 |
Cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
109 |
|
1.002609 |
Cấp lại giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Cục An toàn thông tin
|
|
110 |
|
1.005446 |
Cấp lại Giấy phép nhập khẩu sản phẩm an toàn thông tin mạng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Cục An toàn thông tin
|
|
111 |
|
1.004213 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất kênh chương trình trong nước |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
112 |
|
1.010314 |
Cấp lại giấy phép sử dụng băng tần |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
113 |
|
1.004265 |
Cấp lại giấy phép sử dụng chứng thư số nước ngoài tại Việt Nam |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
114 |
|
1.010318 |
Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và quỹ đạo vệ tinh |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
115 |
|
1.010276 |
Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
116 |
|
1.010280 |
Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng viễn thông dùng riêng sử dụng tần số thuộc nghiệp vụ di động |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
117 |
|
1.010263 |
Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với thiết bị phát thanh, truyền hình |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
118 |
|
1.010292 |
Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với thiết bị vô tuyến điện sử dụng tại các lễ hội, sự kiện, triển lãm, hội chợ |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
119 |
|
1.010272 |
Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với tuyến truyền dẫn vi ba |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
120 |
|
1.010308 |
Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài cố định, đài bờ (không liên lạc với vệ tinh), thiết bị riêng lẻ và các trường hợp không quy định tại các Điều 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20 và Điều 21 Thông tư số 04/2021/TT-BTTTT |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
121 |
|
1.010250 |
Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài nghiệp dư |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
122 |
|
1.010284 |
Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài tàu (không áp dụng đối với đài vô tuyến điện không thuộc hệ thống GMDSS) |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
123 |
|
1.010304 |
Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài trái đất (trừ đài trái đất thuộc hệ thống GMDSS đặt trên tàu biển) |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
124 |
|
1.010268 |
Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài truyền thanh không dây |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
125 |
|
1.010296 |
Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện (trừ đài trái đất) của Cơ quan đại diện nước ngoài |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
126 |
|
1.010300 |
Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện (trừ đài trái đất) của đoàn đại biểu cấp cao nước ngoài được hưởng quy chế ưu đãi, miễn trừ ngoại giao lãnh sự, phóng viên nước ngoài đi theo phục vụ đoàn |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
127 |
|
1.010288 |
Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện liên lạc với phương tiện nghề cá |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
128 |
|
1.010259 |
Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
129 |
|
1.004365 |
Cấp lại giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
130 |
|
2.001167 |
Cấp lại giấy phép thiết lập mạng xã hội trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
131 |
|
2.001087 |
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
132 |
|
2.001106 |
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
133 |
|
2.001748 |
Cấp lại giấy phép viễn thông (Áp dụng đối với cấp phép thiết lập mạng viễn thông dùng riêng, cấp phép thử nghiệm mạng và dịch vụ viễn thông, cấp phép lắp đặt cáp viễn thông trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa Việt Nam; Không áp dụng đối với cấp phép kinh doanh dịch vụ viễn thông quy định tại Thông tư 12/2013/TT-BTTTT) |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
134 |
|
1.008200 |
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
135 |
|
1.008201 |
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
136 |
|
1.002011 |
Cấp lại Quyết định phê duyệt nội dung, kịch bản trò chơi điện tử G1 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
137 |
|
1.004660 |
Cấp lại Thẻ nhà báo |
Báo chí
|
- Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử - Cục Báo chí
|
|
138 |
|
1.010693.02 |
Cấp lại thẻ nhà báo (báo nói, báo hình) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
139 |
|
1.004428 |
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
Bưu chính
|
Vụ Bưu chính
|
|
140 |
|
1.005442 |
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
Bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
141 |
|
1.004368 |
Cấp mới giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
142 |
|
2.001757 |
Cấp phép lắp đặt cáp viễn thông trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa của Việt Nam |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
143 |
|
1.005444 |
Cấp phép thiết lập mạng viễn thông dùng riêng |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
144 |
|
2.001677 |
Cấp Quyết định phê duyệt nội dung kịch bản trò chơi điện tử G1 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
145 |
|
1.010691 |
Cấp thẻ nhà báo |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
146 |
|
1.010691.02 |
Cấp thẻ nhà báo (báo nói, báo hình) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
147 |
|
1.004470 |
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính |
Bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
148 |
|
1.004429 |
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính |
Bưu chính
|
Vụ Bưu chính
|
|
149 |
|
1.003729 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
150 |
|
1.004245 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|