1 |
|
2.000353 |
Báo cáo tình hình cung cấp dịch vụ hoạt động viễn thông, Internet |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
2 |
|
1.000051 |
Báo cáo định kỳ của thành viên mạng lưới về hoạt động ứng cứu sự cố |
An toàn thông tin
|
- Trung tâm Ứng cứu khẩn cấp không gian mạng Việt Nam - Cục An toàn thông tin
|
|
3 |
|
1.004102 |
Cấp chứng chỉ hành nghề biên tập |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
4 |
|
1.004309 |
Cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
5 |
|
2.001760 |
Cấp chứng thư số cho tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
6 |
|
1.008883.01 |
Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Sản phẩm báo chí) |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
7 |
|
1.008883.03 |
Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Sản phẩm bưu chính và chuyển phát) |
Bưu chính
|
Vụ Bưu chính
|
|
8 |
|
1.008883.02 |
Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Sản phẩm xuất bản phẩm) |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
9 |
|
1.008883.04 |
Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Sản phẩm điện tử và công nghệ thông tin) |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Cục Công nghiệp CNTT và Truyền thông
|
|
10 |
|
1.008883.05 |
Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Thiết bị viễn thông; Thiết bị phát, thu phát sóng vô tuyến điện) |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
11 |
|
1.008813 |
Cấp Giấy chứng nhận tên định danh |
An toàn thông tin
|
- Trung tâm Ứng cứu khẩn cấp không gian mạng Việt Nam - Cục An toàn thông tin
|
|
12 |
|
1.004294 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
13 |
|
1.002001 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
14 |
|
1.000848 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
15 |
|
1.000819 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký danh mục nội dung trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
16 |
|
2.002177 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
17 |
|
2.001765 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
18 |
|
2.001885 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
|
19 |
|
1.005447 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn cho chữ ký số chuyên dùng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
20 |
|
1.003409 |
Cấp giấy công nhận các tổ chức đủ điều kiện tổ chức thi, chấm thi vô tuyến điện nghiệp dư |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|